Nấu ăn là một trong những hoạt động thường ngày trong cuộc sống nên có rất nhiều chủ đề khác nhau. Do đó, biết từ vựng tiếng Anh về nấu ăn sẽ cải thiện trình độ tiếng Anh của bạn rất nhiều. TOPICA Native xin gửi đến các bạn từ vựng tiếng Anh về chủ đề nấu ăn.
Bạn đang xem: Đồ ăn tiếng anh là gì?
1. Từ vựng tiếng anh về nấu ăn
từ vựng tiếng anh về đồ ăn
Trong một dịp đặc biệt nào đó, hay đơn giản là bạn muốn đổi bữa bằng món Âu, với bộ từ vựng tiếng Anh về món Âu dưới đây, bạn sẽ tự tin bước vào nhà hàng và thưởng thức những món ăn ngon:
– soup (suːp): súp. Món súp phổ biến trong thực đơn của người Âu là Pumpkin soup (ˈpʌmpkɪn suːp): súp bí ngô.
Xem thêm: 5 cách chế biến cá hồi sốt, gợi ý 5 món cá hồi ngon bạn nhất định phải thử
– Salad (ˈsæləd): món rau trộn
– Baguette (bæˈɡet): Bánh mì Pháp
– Bánh mì (nhân giống): bánh mì
– Hamburger (ˈhæmbɜːɡə(r)): bánh mì kẹp nhân
– Pizza (ˈpiːtsə): bánh pizza
– Chips (tp): Khoai tây chiên
– Fish and chips (fɪʃ nd tʃɪp): gà rán tẩm bột và khoai tây chiên
– giăm bông (hm) giăm bông
– pate (peɪt): pate
– Toast (təʊst): bánh mì nướng
– khoai tây nghiền (mæʃt pəˈteɪtəʊ): khoai tây nghiền
– Spaghetti Bolognese (spəˈɡeti ˌbɒləˈneɪz): Mỳ Ý sốt bò xay
– Foie gras (ˌfwɑː ˈɡrɑː): Gan ngỗng
– Bò Úc sốt tiêu đen: Bò Úc sốt tiêu đen
– Bò bít tết và khoai tây chiên: Thịt bò xào khoai tây
– Bò hầm rượu vang đỏ: Bò hầm rượu vang
– Thịt xay (graʊnd biːf): Thịt xay
Học từ vựng tiếng Anh qua món ăn Châu Âu
Ẩm thực Việt Nam với những nét đặc trưng của văn hóa dân tộc và nét độc đáo trong từng món ăn luôn được đánh giá cao trên thị trường ẩm thực quốc tế Hãy “giắt túi” những từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam để có thể giới thiệu đến bạn bè quốc tế nhé. Với bộ từ vựng này, bạn hoàn toàn có thể “ăn gian” với dân phượt và đồng nghiệp nước ngoài muốn tìm hiểu về ẩm thực Việt Nam:
– Phở bò bò (raɪs ˈnuːdl suːp wɪð biːf): phở bò
– “Phở” cuốn giấy hấp (stiːm Pho ˈpeɪpə(r) rəʊl): bánh phở
– Phở gà thái lát – (ˈnuːdl suːp wɪð slaɪs tʃɪkɪn): phở gà
– Bún ốc (sneɪl raɪs nuːdl): Bún ốc
– Bún chả (kɪˈbæb raɪs ˈnuːdl): Bún chả
– Bún bò Huế (Hue staɪl biːf ˈnuːdl): Bún bò Huế
– Bún thang (hɒt raɪs ˈnuːdl suːp): Bún thang
– Rice cháo (raɪs ruːəl): cháo
– Mì tương (với thịt gà) ((iːl sɔɪə ˈnuːdl): Bún (gà)
– Mì tương cực (iːl sɔɪə ˈnuːdl): Mì cực
– Fried (rəʊst): Thịt nướng
– Sausage (ˈsɒ.sɪdʒ): Xúc xích
– Thịt hầm (stjuːɪŋ miːt): Thịt hầm
– Chops (tʃɒps): Sườn
– Cá kho tộ (fɪʃ kʊk wɪð fɪʃ sɔːs bəʊl): Cá kho tộ
– Blood pudding (blʌd pʊdɪŋ): Bánh pudding máu
– Bò ngâm giấm sôi (biːf əʊkt ɪn bɔɪlɪŋ ˈvɪnɪɡə(r): Thịt bò ngâm giấm
– Pickles (ˈpɪkl): Dưa chua
– Lạp xưởng (ˌtʃaɪˈniːz ˈsɒsɪdʒ): Xúc xích
– Swamp lươn in salad (swɒmp iːl ɪn sæləd): Gỏi lươn
– Khổ qua xào thịt bò (ˈtendə(r) biːf fraɪd wɪð ˈbɪtə(r) ˈmelən): Thịt bò xào khổ qua
– Heo nấu caramen (pɔːk kʊk wɪð ˈkærəmel): Thịt kho tộ
– Sweet and Sour Pork Ribs (swiːt ənd ˈsaʊə(r) pɔːk rɪb): Sườn xào chua ngọt
– Gà xào sả ớt (ˌsɪtrəˈnelə): Gà xào sả ớt
– Bò tẩm dầu ớt chiên (biːf ˈsiːzn): Bò nướng sa tế
– Cua rang me (kræb fraɪd wɪð tæmərɪnd): Cua rang me
– Stuffed pancake (stʌf pænkeɪk): Bánh cuốn
– Súp ghẹ nước ngọt: Súp ghẹ
– Bánh làm từ bột gạo và nước vôi trong
Học từ vựng tiếng Anh qua món ăn Việt Nam
Từ vựng tiếng anh về dụng cụ nấu ăn
– Nội các (‘kæbinit): Nội các
– Lò vi sóng (‘maikrəweiv): Lò vi ba
– Toaster (toustə): Máy nướng bánh mì
– Garlic press (‘gɑ:lik pres): Máy nghiền tỏi
– Mixer (‘miksə): Máy trộn
– Coffee maker (ˈkɒfi ˈmeɪkə): Máy pha cà phê
– Oven (‘ʌvn): Lò nướng
– Ketel (‘ketl): Ấm đun nước
– Freezer (‘fri:zə): Tủ đông
– Blender (ˈblaɪndə): Máy xay sinh tố
– Juicing (‘dʒu:sə): Nước ép
– Rice cooker (raɪs kʊkə): Nồi cơm điện
– Bếp lò (stouv): Bếp lò
– Steamboat (‘sti:mə): Tàu hơi nước
– Pressure (‘pre∫ə): Nồi áp suất
– Zinc (ốm): Zinc
– Grilling (nướng): Nướng
– Broiler (‘brɔilə): Vỉ sắt để nướng thịt
– Oven gloves (ˈʌvn glʌvz): Găng tay cho lò sưởi
– Thớt (ˈʧɒpɪŋ bɔːd): Thớt
– Rasper (‘greitə): Cái cạp
– Bottle opener (ˈbɒtl ˈəʊpnə): Dụng cụ mở nắp chai bia
– Corkscrew (‘kɔ:kskru: ): Dụng cụ mở chai rượu
– Corer (‘kɔ:rə): Lõi trái cây
– Khay (tre): Cái khay, cái khay
– Soup muôi (suːp spuːn): Múc canh
– Colanders (‘kʌlində): Cái rổ
– Kitchen foil (ˈkɪʧɪn fɔɪl): Giấy gói thực phẩm
– Khăn trà (tiː taʊəl): Khăn lau bát đĩa
– Oven cloth (ˈʌvn klɒθ): Khăn lau lò
– Cân nhà bếp (ˈkɪʧɪn skeɪlz): Cân thực phẩm
– Chảo chiên (ˈfraɪɪŋ pæn): Chảo rán
– Pot (pɔt): Nồi lớn
– Muỗng (spu:n): Thìa
– Tablespoon (ˈteɪblspuːn): Thìa lớn
– Muỗng gỗ (ˈwʊdn spuːn): Muỗng gỗ
– Cán pin (ˈrəʊlɪŋpɪn): Cây lăn
– Dishwasher (‘di∫wɔ:tə): Máy rửa chén
– Detergent (ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd): Chất tẩy rửa
– Miếng bọt biển cọ rửa (ˈskaʊərɪŋ pæd): miếng bọt biển rửa bát
– Tạp dề (‘eiprən): Tạp dề
– Spatula (‘spæt∫ulə): Dụng cụ trộn bột
– Burner (‘bə:nə): Bật lửa
– Kitchen roll (ˈkɪʧɪn rəʊl): Khăn lau bếp
– Casserole (ˈsɔːspən): Cái nồi
– Pot holder (pɒt ˈhəʊldə): Giá đỡ nồi
– Peeler (‘pi:lə): Dụng cụ gọt vỏ trái cây và rau củ
– Jar (dʒɑ:): Hũ thủy tinh
– Tang (tɒŋz): Kẹp
– Sif (siv): Cái sàng
Từ vựng tiếng anh về gia vị nấu ăn
– Spices (spais): gia vị
– Salt (sɔ:lt): muối
– Sugar (‘ʃugə): đường
– MSG (bột ngọt) (mɒnəʊ,səʊdiəm’glu:təmeit): bột ngọt
– Giấm (‘vinigə): giấm
– Hạt tiêu (‘pepər: hạt tiêu
– Nước tương (si sɔ:s): xì dầu
– Nước mắm (fiʃ sɔ:s): nước mắm
– Mắm tôm (ʃrɪmp ˈpæsti): mắm tôm
– Tỏi (‘gɑ:lik): tỏi
– Chilli (‘tʃili): ớt
– Mù tạt (‘mʌstəd): mù tạt
– Bột cà ri (‘kʌri ‘paudə): bột cà ri
– dầu ô liu (‘ɔliv il) dầu ô liu
– Cooking oil (‘kukiɳ ɔil): dầu ăn
– Nước sốt mì ống (‘pæstə sɔ:s): nước sốt cà chua cho mì spaghetti
– Sốt salsa (xốt salsa) cay (kiểu Mexico)
– Nước xốt salad Dressing (‘sləd dresiɳ) (nhiều loại)
– Mayonnaise (,meiə’neiz): mai-một . nước xốt
– Tương ớt (‘tʃili sɔ:s ): tương ớt
– Ketchup (‘ketʃəp): tương cà
– Hành lá (gri:n ‘ʌnjə): hành lá
Học từ vựng tiếng Anh qua gia vị nấu ăn
Từ vựng tiếng anh về nhận xét đồ ăn
Khi thưởng thức một món ăn hay, hoặc nếm thử trong quá trình nấu nướng, bạn có thể dùng một số từ dưới đây để nhận xét về món ăn đó:
– Nice (‘teisti): Ngon, thơm
– Delicious (di’liʃəs): ngon
– Nhạt (blænd): có vị nhạt
– Poor (puə): kém chất lượng
– Bệnh (´sikli): Tánh
– Sour: (sauə): Chua, o
– Ấm áp (ht): Ấm áp
– Spicy (´spaɪsi): Cay
– Nhẹ (maɪld): có mùi nhẹ
– Horrible: (‘hɔrәb): có mùi khó chịu
2. Câu ví dụ sử dụng từ vựng
Với vốn từ vựng mà chúng tôi gợi ý ở trên, hãy cùng tham khảo một số mẫu câu sử dụng từ vựng xoay quanh chủ đề nấu ăn đó nhé:
– Chúng ta nên nấu gì cho bữa tối?
Chúng ta nên nấu gì cho bữa tối?
– Bạn sẽ nấu gì cho bữa trưa?
Bạn sẽ nấu gì cho bữa trưa?
– Thức ăn đó rất ngon/ ngon
Thức ăn đó rất ngon.
– Thức ăn này quá mặn/cay
Món ăn này quá mặn/cay
Vừa nấu ăn vừa học từ vựng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh, đồng thời giúp bạn tự tin giao tiếp với bạn bè hơn, cũng như theo kịp các chương trình dạy nấu ăn yêu thích. Hãy trang bị kiến thức cho mình với bộ từ vựng tiếng Anh về nấu ăn mà chúng tôi gợi ý nhé. Cùng TOPICA Native Tăng vốn từ vựng và giao tiếp qua phương pháp PIELE với giảng viên Âu – Úc – Mỹ tại đây.